Vải
địa kỹ thuật loại dệt
polypropylene (PP) là vải địa kỹ thuật dệt từ các sợi PP theo công nghệ
ép màng. Nên có thể gọi vải địa kỹ thuật dệt PP là vải địa kỹ thuật dệt
trên nền màng PP
Hạ Tầng Việt là đại diện phân phối:
Vải địa kỹ thuật dệt PP có nhà máy tại Tỉnh Bình Dương sản
xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, công suất 2000 tấn vải địa/
năm áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 và ISO 14000 đảm bảo
cung cấp sản phẩm chất lượng cao, thời gian giao hàng nhanh nhất đáp
ứng thời gian thi công của dự án
| CTY CP TM TH & XÂY DỰNG HẠ TẦNG VIỆT VIET NAM INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION & GENERAL TRADING., JSC Add: 29 Lương Ngọc Quyến, Hàng Buồm, HoànKiếm, Tp. Hà Nội Office: Số 17A Tô Vĩnh Diện Thanh Xuân, Hà Nội
Web: hatangviet.vn - Email: contact@hatangviet.vn
| * Miền Bắc: 0932.223.101 * Miền Nam: 0934.602.988 * Miền Trung: 0973.959.928 * Tel/Fax: (84-4) 3 6687 283
|
|
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT PP 40kN/m
|
Chỉ tiêu/
Properties
|
Test method
|
Đơn vị
|
GSI40
|
1
|
Lực kéo đứt chiều cuộn/ khổ
Tensile Strength
at break (MD/CD)
|
ASTM D-4595
|
kN/m
|
≥ 40
|
2
|
Độ dài khi đứt chiều cuộn/khổ
Elongation at
breck (MD/CD)
|
ASTM D-4595
|
%
|
≤ 25
|
3
|
Cường độ xuyên thủng CBR
CBR Puncture
Strength
|
BS 6909 part4
|
N
|
≥ 4000
|
4
|
Cường độ chịu kẹp kéo
Grab tensile Strength
|
ASTM D 4632
|
N
|
≥ 1000
|
5
|
Thấm xuyên
Water pemeability
|
ASTM D 4491
|
m/s
|
≥ 1x10-4
|
6
|
Kích thước lỗ hiệu dụng O90
Opening size O90
|
ASTM D 4751
|
micron
|
≤ 200
|
7
|
Chất liệu
Material
|
Normal
|
|
Sợi PP
|
8
|
Trọng lượng
Mass per Unit area
|
ASTMD 5261
|
g/m2
|
≥ 200
|
9
|
Độ dày P=2kPa
Thickness under
2kPa
|
ASTMD 5199
|
mm
|
≥ 0,65
|
10
|
Màu sắc
Colour
|
Normal
|
|
Đen
|
11
|
Khổ rộng
Width
|
Normal
|
m
|
4
|
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương
pháp thử tiêu chuẩn
- All the value
presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
- Copyright © 2012
Hạ Tầng Việt – www.hatangviet.vn
Click vào links dưới đây để xem chi tiết sản phẩm
Stt
| Tên sản phảm
| Lực kéo đứt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt
| Tên Sản phẩm
| Lực kéo đứt
|
1
| | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5
| | |
2
| | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6
| | |
3
| | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7
| | |
4
| | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|