TIÊU CHUẨN BẤC THẤM FCM A1, FCMA7
|
|
Chỉ tiêu/
Properties
|
Phương pháp Test
method
|
Đơn vị / Unit
|
Giá trị
A1
|
Giá trị
A7
|
|
Lõi - chất liệu Core - raw material
|
|
|
PP/PE
|
PP/PE
|
|
Vỏ lọc - chất liệu Filter - raw material
|
|
|
PET
|
PET
|
|
Trọng lượng Weight
|
Nominal
|
g/m
|
70
|
60
|
|
Bề rộng Width
|
Nominal
|
mm
|
100
|
100
|
|
Độ dày Thickness
|
Nominal
|
mm
|
3.0
|
3.0
|
I
|
Bấc thấm Drain
|
|
|
|
|
1
|
Cường độ chịu kéo khi đứt Tensile
Strength
|
ASTM D4595
|
kN
|
2.1
|
1.7
|
2
|
Cường độ chịu kéo giật
Grab Tensile strength
|
ASTM D4632
|
kN
|
1.9
|
1.6
|
3
|
Độ giãn dài khi kéo đứt
Elongation at break
|
ASTM D4632
|
%
|
>20
|
>20
|
4
|
Độ giãn dài khi kéo đứt tại
mức 0.5kN
Elongation at break
|
ASTM D4632
|
%
|
<10
|
<10
|
5
|
Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa
Discharge Capacity
Press. 10kPa i=0.5
|
ASTM D4716
|
10-6m3/s
|
85
|
75
|
6
|
Khả năng thoát nước tại áp lực 350kPa
Discharge Capacity
Press. 350kPa i=0.5
|
ASTM D4716
|
10-6m3/s
|
65
|
60
|
II
|
Vỏ lọc Filter
|
|
|
|
|
1
|
Cường độ chịu kéo khi đứt
Tensile Strength
|
ASTM 0 4595
|
kN/m
|
7
|
4
|
2
|
Cường độ chịu kéo giật
Grab Tensile strength
|
ASTM 04632
|
N
|
400
|
250
|
3
|
Cường độ chịu xé Tear strength
|
ASTM 04533
|
N
|
100
|
40
|
4
|
Hệ số thấm Permeability
|
ASTM 04491
|
10-4m/s
|
1.0
|
1.0
|
5
|
Kích thước lỗ 095 AOS 095
|
ASTM 04751
|
µm
|
<75
|
<75
|
III
|
Vận chuyển Transport data
(approximately)
|
|
|
|
|
1
|
Chiều dài/ cuộn Length/ roll
|
|
m
|
290
|
300
|
2
|
Đường kính vòng ngoài Outside diameter
|
|
m
|
1.2
|
1.2
|
3
|
Đường kính vòng trong Inside
diameter
|
|
m
|
0.25
|
0.25
|
4
|
Trọng lượng /cuộn Weight/ roll
|
|
kg
|
22
|
20
|
5
|
Công ten nơ 40ft 40ft container
|
|
M
|
139.200
|
144.000
|
6
|
Công ten nơ 20ft 20ft container
|
|
M
|
58.000
|
60.000
|
Bấc thấm Việt Nam
liên doanh Thái Lan, chất lượng tốt, giá rẻ, phân phối thuận tiện
|